Mô tả sản phẩm
Điện thoại IP Fanvil X6 là dòng điện thoại VoIP cao cấp, nổi bật với 2 màn hình màu kích thước lớn, giao diện thân thiện. Được thiết kế dễ sử dụng, tích hợp các tính năng cao cấp như kết nối Bluetooth, đàm thoại hội nghị 3 bên, điện thoại Fanvil X6 là giải pháp cho các nhân viên luôn bận rộn với các cuộc gọi, cần thao tác nhanh trên 60 phím DSS tích hợp. Với 3 màn hình màu, các phím dòng mới được bổ sung với đèn LED và Bluetooth tích hợp, Fanvil X6 cung cấp khả năng truy cập trực tiếp vào các hướng dẫn, mang lại sự linh hoạt và năng suất cao hơn để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp.
Fanvil X6 được trang bị loa Harman và codec băng rộng của G.722 và Opus mang đến trải nghiệm âm thanh HD tuyệt vời ở cả dải cao và dải thấp. 2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000Mbps có hỗ trợ PoE, Fanvil X6 giúp đơn giản hóa việc triển khai chỉ với 1 dây cáp cho cả nguồn điện và dữ liệu thoại.
Các tính năng chính điện thoại IP Fanvil X6:
- Màn hình chính LCD màu 4.3 inch
- 2 màn hình DSS LCD màu
- 60 phím DSS
- Hội nghị đàm thoại 3 bên
- Hỗ trợ 6 tài khoản SIP
- Âm thanh HD, loa ngoài rảnh tay, hỗ trợ tai nghe không dây EHS.
- 2 cổng mạng LAN Gigabit
- Hỗ trợ PoE
- Nguồn điện: PoE hoặc tùy chọn Adapter 100~240VAC
Thông số kỹ thuật điện thoại VoIP Fanvil X6
IP Phone Famvil X6 Specifications.
Call Features
– Call out / answer / reject
– Mute / Unmute (microphone)
– Call Hold / Resume
– Call Waiting
– Intercom
– Caller ID Display
– Speed Dial
– Anonymous Call (Hide Caller ID)
– Call Forwarding (Always/Busy/No Answer)
– Call Transfer (Attended/Unattended)
– Call Parking/Pick-up (depending on server)
– Redial/Auto-Redial
– Do-Not-Disturb (per line / per phone)
– Auto-Answering (per line)
– Voice Message (on server)
– Local 3-way Conference
– Hot Line
– Hot-Desking
Phone Features
– Phonebook (1000 entries)
– Remote Phonebook (XML/LDAP)
– Call log (300 entries, in/out/missed)
– Black/White List Call Filtering
– Voice Message Waiting Indication (VMWI)
– Programmable DSS/Soft keys
– Network Time Synchronization
– Action URL / Active URI
Network
– Physical: 10/100/1000 Mbps Ethernet, dual bridged port for PC bypass
– IP Configuration: Static / DHCP / PPPoE
– Network Access Control: 802.1x
– VPN: L2TP (Basic Unencrypted) / OpenVPN
– VLAN
– QoS
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.