Mô tả sản phẩm
Điện thoại IP Fanvil H2U có thiết kế gọn nhẹ, kiểu treo tường, chuyên dùng cho khách sạn và lắp đặt tại các vị trí không gian chật hẹp. Điện thoại Fanvil H2U hỗ trợ 1 tài khoản SIP, có phím bấm cơ bản, dễ sử dụng, tiện dùng cho các ứng dụng nghe gọi phổ thông tại các khu vực công cộng hoặc phòng tắm khách sạn. Với cổng mạng 10/100Mbps có hỗ trợ PoE, điện thoại treo tường Fanvil H2U dễ dàng lắp đặt tại các khu vực không có ổ cắm điện, linh hoạt và tiện dụng.
Thiết kế chuyên lắp đặt cho các khu vực chật hẹp
Hỗ trợ PoE thông qua cáp mạng để hoàn thành việc cấp nguồn điện thoại và kết nối mạng, điện thoại H2U có thể được treo qua các phụ kiện giá treo tường tại những vị trí chật hẹp như hành lang, ban công, phòng tắm, có thể đáp ứng nhu cầu của các môi trường văn phòng và khách sạn khác nhau.
Hỗ trợ quay số nhanh
10 phím quay số nhanh để tùy chỉnh để lập trình cho các dịch vụ khác nhau. Bên cạnh đó H2U có tích hợp 1 phím DSS có thể lập trình cho các chức năng khác nhau và danh sách quay số nhanh.
Điện thoại IP Fanvil H2U gồm các tính năng chính sau:
- Hỗ trợ 1 tài khoản SIP
- 2 cổng mạng LAN 10/100Mbps, hỗ trợ PoE
- Hỗ trợ chuyển tiếp cuộc gọi.
- Thay đổi nhạc chuông, tùy chọn và có sẵn
- Thiết kế chuyên treo tường.
- Tương thích với nhiều tổng đài IP có trên thị trường.
- Nguồn hoạt động: PoE
Thông số kỹ thuật điện thoại VoIP Fanvil H2U
Fanvil H2U – Technical Specifications
Generic
- 2 SIP Lines
- HD Voice
- PoE Enabled
- Handset / Hands-free mode
- Intelligent DSS Keys
- Desktop/wall mount mode
- Optional External Power Supply
Phone Functions
- Call logs (In/Out/Missed, Max support 600 records in the web)
- Programmable DSS
- Action URL / Active URI
- Web dial
Call Functions
- Call out / Answer
- Mute / Unmute
- Hands-free / Cancel hands-free
- Call Hold / Resume
- Speed Dial
- Redial
- Auto-Answering
- 3-way Conference
- Hot Line
- Hot desking
Audio
- Narrowband Codec: G.711a/u, G.726, G.729A, iLBC
- Wideband Codec: G.722, Opus
- Acoustic Echo Canceller (AEC)
- Voice Activity Detection (VAD) / Comfort Noise Generation (CNG) / Background Noise Estimation (BNE) / Noise Reduction (NR)
- Packet Loss Concealment (PLC)
- Dynamic Adaptive Jitter Buffer
- DTMF: In-band, Out-of-Band – DTMF-Relay(RFC2833) / SIP INFO
Network
- 10/100 Mbps Ethernet
- IP Mode:IPv4/IPv6/IPv4&IPv6
- IP Configuration: Static / DHCP / PPPoE
- Network Access Control: 802.1x
- VPN: L2TP / OpenVPN
- VLAN
- QoS
- RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR(RFC6035)
Protocols
- SIP2.0 over UDP/TCP/TLS
- RTP/RTCP/SRTP
- STUN
- DHCP
- IPv6
- LLDP
- PPPoE
- 802.1x
- L2TP
- OpenVPN
- SNTP
- FTP/TFTP
- HTTP/HTTPS
- TR-069
Deployment & Management
- Auto-Provisioning via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCP OPT66/SIP PNP/TR-069
- Web Management Portal
- Web-based Packet Dump
- Configuration Export / Import
- Firmware Upgrade
- Syslog
Physical Specifications
- Keypad: 19 keys, including:
– 12 Standard Phone Digits keys(0-9: Speed dial configuration on webpage)
– 3 Function keys (Hands-free , Redial ,Hold)
– 3 Volume Control keys, Up/Down/Mute(with red colour LED)
– 1 DSS key - Status indicator (two-colour LED) x1
- HD Handset (RJ11) x1
- Standard RJ11 Handset Cord x1
- RJ11 Port x1
- RJ45 Port x1
- Power: 5V/2A or PoE
- Power Consumption(PoE): 1.58W~3.47W
- Power Consumption(Adapter): 0.87~2.23W
- Working Temperature: 0~45°C
- Working Humidity: 10~90%
- Installation: Desktop/wall mount
- Colour: Black/white
- Device Dimensions: 55.8 x 215 x 57.8mm
- Gift Box Dimensions: 224 x 75 x 62 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.