Mô tả sản phẩm
Điện thoại IP Atcom D26 thế hệ mới cung cấp giải pháp liên lạc đáng tin cậy cho doanh nghiệp trong kinh doanh trên mạng LAN/WAN 10/100/1000Mbps. Với khả năng hỗ trợ nhận nguồn PoE, Atcom D26 giúp doanh nghiệp đơn giản hóa việc triển khai lắp đặt chỉ với 1 sợi dây cáp cho cả nguồn và dữ liệu thoại. Điện thoại VoIP Atcom D26 được tích hợp màn hình LCD hiển thị thông tin cuộc gọi, âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn, giúp việc giao tiếp giữa hai hoặc hội nghị trở nên rõ ràng bởi khả năng lọc tiếng tiếng ồn hiệu quả cao. D26 IP Phone hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, cài đặt dễ dàng thông qua giao diện người dùng dựa trên web, có tính năng dễ sử dụng và hiệu suất âm thanh tuyệt vời.
Điện thoại SIP đã và đang tiếp tục trở nên phổ biến trong các doanh nghiệp như là phương thức tăng cường giao tiếp qua các mạng IP ưa thích trong kinh doanh. IP Phone Atcom D26 hỗ trợ giao thức khởi tạo phiên 2.0, dễ dàng tương thích và tích hợp với hệ thống thoại chung qua IP, có thể tương tác rộng rãi với tổng đài IP phổ thông và các dịch vụ VoIP của các nhà cung cấp viễn thông. Là dòng điện thoại bàn VoIP giá rẻ, Atcom D26 phù hợp với nhu cầu trang bị hàng loạt cho tất cả các nhân viên trong doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong kinh doanh.
Điện thoại Atcom D26 mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái, cho phép bạn thực hiện cuộc gọi từ bất kỳ vị trí nào một cách dễ dàng miễn là đang trực tuyến trên mạng internet, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cuộc gọi với các cuộc đàm thoại nội bộ miễn phí mà không phụ thuộc vào khoảng cách địa lý, cũng như liên hệ với khách hàng để tư vấn bán hàng, chăm sóc khách hàng hiệu quả.
Các tính năng chính điện thoại IP Atcom D26:
- Màn hình LCD đen trắng, hiện thị thông tin cuộc gọi.
- 6 tài khoản SIP.
- 2 cổng mạng 10/100/1000Mbps
- Hỗ trợ PoE
- Âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn.
- Giắc cắm RJ9 cho tai nghe Call Center
- Hỗ trợ đàm thoại 3 bên
- Điện áp hoạt động: PoE hoặc tùy chọn Adapter nguồn 100~240VAC
Thông số kỹ thuật điện thoại bàn Atcom D26
Tính năng căn bản | 128*64 graphic character dot matrix with full view of backlight LCD, 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Redial, Mute, DND, Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 ), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/Forwarded call (400 total), Call Center Headsets mode |
Tính năng sử dụng nhanh | Multi-scene feature, Guide user document, 13 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Tính năng tổng đài IP PBX | Intercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Simplified or Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Tính năng nâng cao | LDAP, XML remote phonebook, Action URL, Active URI, CSTA, Multicast paging HTTP / HTTPS web server Span to PC Package tracing export System log |
Tính năng âm thanh |
5 ringtons (system ringtone or custom ringtone) article, 8 volume adjustable & Mute mode, Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, OPUS, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC
|
Tính năng mạng | IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support |
Tính năng bảo mật | TLS, HTTPS, SRTP (RFC3711), Digest authentication using MD5/MD5-sess, AES encryption for configuration files, Phone lock, The administrator/user level access control |
Cấu hình | Configurable through web interface/phone |
Batch deployment | Service (RPS), TR069(Supported by special firmware), Import/Export CFG file via web, FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Thông số vật lý | Power Interface: DC 5V-1A, PoE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (D21) 2x RJ45 10/100/1000M adaptive Ethernet ports, 1x RJ9 headphone jack, 1x RJ9 handset jack |
Nhiệt độ hoạt động | Operating temperature: -10 ~ 50°C, Operating humidity: 10 ~ 90% |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.