Mô tả sản phẩm
Điện thoại IP Atcom D21 cung cấp giải pháp liên lạc chất lượng cao trên hạ tầng mạng LAN có sẵn của doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả giao tiếp trong kinh doanh. Atcom D21 có sẵn 2 cổng mạng 10/100Mbps, có hỗ trợ PoE, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt chỉ với 1 dây cáp Ethernet cho cả nguồn điện và dữ liệu, đồng thời tiết kiệm được đáng kể chi phí dây nguồn ổ cắm điện và công sức chạy dây. Hơn thế nữa, PoE cũng giúp giảm bớt dây ổ cắm điện trên bàn làm việc và dễ bố trí thiết bị ở những nơi khó tiếp cận ổ cắm điện.
Điện thoại IP D21 được thiết kế với tính năng căn bản, dễ sử dụng với người dùng phổ thông, phù hợp với việc trang bị số lượng lớn cho nhân viên. Nó cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi từ bất kỳ vị trí nào một cách dễ dàng miễn là đang trực tuyến trên mạng internet. D21 hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cài đặt giúp tương tác dễ dàng thông qua giao diện người dùng dựa trên web. Với hệ thống loa ngoài song công có sẵn âm thanh HD, D21 giúp việc giao tiếp giữa hai hoặc nhiều bên kinh doanh trở nên rõ ràng mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh.
Hỗ trợ 6 tài khoản SIP kèm màn hình LCD, các phím bấm tắt cùng các hệ thống đèn báo hiệu, D21 cho phép người dùng dễ dàng xác định trạng thái hoạt động của điện thoại khi kết nối với cùng một tổng đài IP, chẳng hạn như bận, không hoạt động, đổ chuông, v.v. D21 cũng có thể tương tác rộng rãi với tổng đài IP có trên thị trường hoặc dịch vụ VoIP được cung cấp bởi các công ty viễn thông, giúp doanh nghiệp miễn phí cước đàm thoại nội bộ và liên lạc với khách hàng để tư vấn, chăm sóc khách hàng với chi phí cuộc gọi thấp.
Các tính năng chính điện thoại IP Atcom D21:
- Màn hình LCD đen trắng, hiện thị thông tin cuộc gọi.
- 6 tài khoản SIP.
- 2 cổng mạng 10/100Mbps, hỗ trợ PoE
- Âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn.
- Giắc cắm RJ9 cho tai nghe call center
- Hỗ trợ đàm thoại 3 bên
- Nguồn điện chính: PoE
- Nguồn điện tùy chọn mua thêm: PoE hoặc tùy chọn mua thêm Adapter nguồn 100~240VAC
Thông số kỹ thuật điện thoại để bàn Atcom D21
Tính năng căn bản | 128*64 graphic character dot matrix with full view of backlight LCD, 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Redial, Mute, DND, Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 ), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/Forwarded call (400 total), Call Center Headsets mode |
Tính năng sử dụng nhanh | Multi-scene feature, Guide user document, 13 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Tính năng tổng đài IP PBX | Intercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Simplified or Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Tính năng nâng cao | LDAP, XML remote phonebook, Action URL, Active URI, CSTA, Multicast paging HTTP / HTTPS web server Span to PC Package tracing export System log |
Tính năng âm thanh |
5 ringtons (system ringtone or custom ringtone) article, 8 volume adjustable & Mute mode, Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, OPUS, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC
|
Tính năng mạng | IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support |
Tính năng bảo mật | TLS, HTTPS, SRTP (RFC3711), Digest authentication using MD5/MD5-sess, AES encryption for configuration files, Phone lock, The administrator/user level access control |
Cấu hình | Configurable through web interface/phone |
Batch deployment | Service (RPS), TR069(Supported by special firmware), Import/Export CFG file via web, FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Thông số vật lý | Power Interface: DC 5V-1A, PoE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (D21) 2x RJ45 10/100M adaptive Ethernet ports, 1x RJ9 headphone jack, 1x RJ9 handset jack |
Nhiệt độ hoạt động | Operating temperature: -10 ~ 50°C, Operating humidity: 10 ~ 90% |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.