Mô tả sản phẩm
Tổng đài điện thoại IP/VoIP Panasonic KX-NS300 là hệ thống truyền thông kết hợp thông minh và kế thừa hiệu quả về chi phí dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể được cấu hình linh hoạt và mở rộng theo nhu cầu. Hệ thống tổng đài điện thoại Panasonic NS300 bắt đầu với cấu hình cơ bản gồm 6 trung kế tương tự và 18 máy nhánh (2 kỹ thuật số + 16 máy lẻ) và có thể mở rộng lên đến 162 máy nhánh. KX-NS300 cũng là một hệ thống liên lạc truyền thông hợp nhất có các tính năng IP tiên tiến như liên kết di động, tích hợp thư thoại và email, nhắn tin nhanh.
Các tính năng chính tổng đài điện thoại IP/VoIP Panasonic KX-NS300
- Hỗ trợ cài đặt và bảo trì đơn giản trên giao diện Web
- Quản trị viên có thể truy cập NS300 từ mọi nơi bằng cách sử dụng truy cập từ xa dựa trên web:
- Thiết bị đầu cuối được kiểm lý tập trung
- Kết nối USB để sao lưu dữ liệu
- Hỗ trợ khung mở rộng Panasonic KX-NS320.
- Bắt đầu với cấu hình cơ bản gồm 6 trung kế tương tự và 18 máy nhánh (2 kỹ thuật số + 16 máy lẻ) và có thể mở rộng lên đến 162 máy nhánh.
- Hệ thống liên lạc truyền thông hợp nhất có các tính năng IP tiên tiến như liên kết di động, tích hợp thư thoại và email, nhắn tin nhanh.
- Nguồn điện: 100~240VAC
Các phiên bản và thông số kỹ thuật tổng đài điện thoại Panasonic KX-NS300
The KX-NS300 supports the following number of trunks.
Type | KX-NS300 | |||
Basic System |
With 1 KX-NS320 |
With 2 KX-NS320 |
With 3 KX-NS320 |
|
Total Number of Trunks |
52 | 82 | 112 | 142 |
---|---|---|---|---|
Legacy | 36 | 66 | 96 | 126 |
BRI | – | – | – | – |
PRI23 | – | – | – | – |
PRI30 | 30 | 60 | 90 | 120 |
T1 | – | – | – | – |
E1 | 30 | 60 | 90 | 120 |
Analogue | 12 | 24 | 36 | 48 |
IP | 16 | 16 | 16 | 16 |
H.323 | 16 | 16 | 16 | 16 |
SIP | 16 | 16 | 16 | 16 |
Maximum Terminal Equipment
The following shows the number of each terminal equipment type supported by the KX-NS300.
Type | KX-NS300 | |||
Basic System |
With 1 KX-NS320 |
With 2 KX-NS320 |
With 3 KX-NS320 |
|
Extensions (DXDP*1) | 66 (72) | 98 (112) | 130 (152) | 162 (192) |
---|---|---|---|---|
Legacy (DXDP*1) | 34 (40) | 66 (80) | 98 (120) | 130 (160) |
SLT | 2 | 64 | 96 | 128 |
DPT | 18 (24) | 34 (48) | 50 (72) | 66 (96) |
APT | 8 | 16 | 24 | 32 |
IP | 32 | 32 | 32 | 32 |
IP-PT | 32 | 32 | 32 | 32 |
SIP | 32 | 32 | 32 | 32 |
SIP Phone | 32 | 32 | 32 | 32 |
S-PS | 32 | 32 | 32 | 32 |
DSS Console | 8 | 8 | 8 | 8 |
CS | 20 | 24 | 28 | 32 |
DPT-CS (2 ch) | 4 | 8 | 12 | 16 |
DPT-CS (8 ch) | 2 | 4 | 6 | 8 |
IP-CS | 16 | 16 | 16 | 16 |
SIP-CS | 16 | 16 | 16 | 16 |
PS | 128 | 128 | 128 | 128 |
VM | ||||
Built-in UM (ch) | 24 | 24 | 24 | 24 |
TVM Unit | 2 | 2 | 2 | 2 |
Doorphone | 2 | 4 | 6 | 8 |
Door Opener | 2 | 4 | 6 | 8 |
External Sensor | 2 | 4 | 6 | 8 |